Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
受験生 じゅけんせい
thí sinh
受験者 じゅけんしゃ
người dự thi; người tham dự kỳ thi
受験票 じゅけんひょう
thẻ dự thi, phiếu báo danh