Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高根台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高台 たかだい
đồi.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên
高灯台 たかとうだい
cây đại kích (Euphorbia pekinensis)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高所作業台 こうしょさぎょうだい
xe nâng người cắt kéo