Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高梨利右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
高利 こうり
lãi cao, lãi xuất cao; lợi ích to lớn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi