Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高棚村
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高村派 こうむらは
phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
棚 たな
cái giá
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
舟棚 ふなだな
tấm ván được lắp đặt trên thân tàu để tăng khả năng chống sóng và chịu tải