Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高樹聖良
聖樹 せいじゅ
cây thánh, cây thiêng
樹高 じゅ こう
Chiều cao của cây
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高野聖 こうやひじり たかのきよし
thánh sống ở (tại) koyasan
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion