Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋一男
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
一男 いちなん かずお
một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat