Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋乗宣
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
搭乗橋 とうじょうきょう
Một lối lên máy bay cho hành khách đi trực tiếp từ sân bay vào máy bay
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高橋財政 たかはしざいせい
chính sách tài khóa và tiền tệ của Takahashi Korekiyo trong những năm 1930