Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高優先 こうゆうせん
quyền ưu tiên cao, sự ưu tiên cao
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.