Các từ liên quan tới 高橋優子 (騎手)
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高優先 こうゆうせん
quyền ưu tiên cao, sự ưu tiên cao
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高橋財政 たかはしざいせい
chính sách tài khóa và tiền tệ của Takahashi Korekiyo trong những năm 1930



