Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋千鶴子
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
鶴の子餅 つるのこもち
bánh mochi (bánh gạo) hình trứng đỏ và trắng
高橋財政 たかはしざいせい
chính sách tài khóa và tiền tệ của Takahashi Korekiyo trong những năm 1930