Các từ liên quan tới 高橋和之 (憲法学者)
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
憲法学 けんぽうがく
Hiến pháp học
平和憲法 へいわけんぽう
Hiến pháp hòa bình
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
憲法 けんぽう
hiến pháp
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
平和主義憲法 へいわしゅぎけんぽう
hiến pháp người yêu hòa bình