Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
有り高 ありだか
số lượng trên (về) bàn tay