Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋百代
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
八百八橋 はっぴゃくやばし
the large number of bridges over canals and rivers in Naniwa (present-day Osaka)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
三百代言 さんびゃくだいげん さんひゃくだいげん
thầy cãi hạng xoàng, luật sư hạng xoàng; sự ngụy biện; người ngụy biện