Các từ liên quan tới 高橋直樹 (作家)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
樹高 じゅ こう
Chiều cao của cây
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高直 こうじき こうちょく
đắt; đắt đỏ; đắt tiền.