Các từ liên quan tới 高橋義雄 (茶人)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
茶人 ちゃじん さじん
làm chủ (của) nghi lễ chè người với lệch tâm nếm mùi
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
義人 ぎじん
người đàn ông không ích kỷ (hiếu thảo, ngay thẳng)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.