高機能
こうきのう「CAO KI NĂNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Chức năng cao

高機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高機能
高機能アンカー こうきのうアンカー
neo đỡ chịu tải cao
高機能携帯電話 こうきのうけいたいでんわ
điện thoại khôn khéo
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng