Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
高機能 こうきのう
chức năng cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アンカー アンカ アンカー
mẩu neo
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アンカー
mỏ neo
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng