Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
高機能 こうきのう
chức năng cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アンカー アンカ アンカー
mẩu neo
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng