Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高山流水 こうざんりゅうすい
vẻ đẹp thiên nhiên có núi cao và nước chảy
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.