Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高田地震
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アウターライズ地震 アウターライズじしん
outer-rise earthquake, earthquake in the region seaward of a deep-sea trench
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ
中地震 ちゅうじしん
trận động đất trung bình