Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登高 とうこう
sự trèo (leo) lên cao; sự leo lên núi cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高く登る たかくのぼる
trèo cao.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
跋渉 ばっしょう
đi lang thang
渡渉 としょう
sự lội qua