Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石高 こくだか
lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
造石高 ぞうこくだか つくりいしだか
tập hợp
宝石羽太 ほうせきはた ホウセキハタ
cá mú chấm xanh