Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高等動物 こうとうどうぶつ
động vật bậc cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện