Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高興 (元)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
元高 もとだか
() người đứng đầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高次元 こうじげん
số chiều nhiều
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
元帳残高 もとちょうざんだか
cân bằng sổ cái
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.