Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業服姿 さぎょうふくすがた
trang phục làm việc
高視認性作業服 こうしにんせいさぎょうふく
bộ đồ bảo hộ có phản quang
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
作業 さぎょう
công việc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
残作業 ざんさぎょう
công việc còn lại