高調子
たかちょうし こうちょうし「CAO ĐIỀU TỬ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cao ném

高調子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高調子
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高調 こうちょう
tinh thần phấn chấn (phấn khởi), sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; âm điệu cao; sự nhấn mạnh
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調子 ちょうし
âm điệu
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
アレカやし アレカ椰子
cây cau