Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
車高 しゃこう
chiều cao của gầm xe ô tô
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高飛車 たかびしゃ
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán