高速アクセス
こうそくアクセス
☆ Danh từ
Truy cập tốc độ cao

高速アクセス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高速アクセス
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
アクセス アクセス
truy cập; nối vào; tiếp cận; thâm nhập
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
標準アクセス速度 ひょうじゅんアクセスそくど
tốc độ truy cập chuẩn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高速シリアルインターフェース こうそくシリアルインターフェース
giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi