Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再突入 さいとつにゅう
sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất
電気実験機 でんきじっけんき
máy đo điện.
電子実験機 でんしじっけんき
máy đo điện tử.
再入 さいにゅう
sự vào lại
実験 じっけん
thí nghiệm
高速切断機 こうそくせつだんき
máy cắt tốc độ cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
突入 とつにゅう
đột nhập