Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高速自動車国道
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
自動車 じどうしゃ
xe con
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
高速鉄道 こうそくてつどう
đường sắt cao tốc
高速道路 こうそくどうろ
đường cao tốc
自動変速 じどうへんそく
Truyền tốc tự động.