Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹高 じゅ こう
Chiều cao của cây
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.