Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao