Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野切れ
こうやぎれ たかのぎれ
những đoạn từ công việc văn học cũ (già) tiếp tục ở (tại) koyasan
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
「CAO DÃ THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích