Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高階経徳
階高 かいだか
chiều cao của tầng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高徳 こうとく
sự đức độ, đạo đức cao; người đức độ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
徳の高い とくのたかい
đức cao vọng trọng
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.