Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高齢者施設
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
高齢者看護 こうれいしゃかんご
điều dưỡng chăm sóc người già
高齢者福祉 こうれいしゃふくし
phúc lợi tuổi già, phúc lợi dành cho người cao tuổi
虚弱高齢者 きょじゃくこうれいしゃ
người già yếu
高齢者虐待 こうれいしゃぎゃくたい
ngược đãi người cao tuổi (elder abuse)
高齢 こうれい
tuổi cao