Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 髙橋ひかる
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋をかける はしをかける
bắc cầu
橋かけ はしかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
川に架かる橋 かわにかかるはし
bắc cầu qua trải qua một dòng sông
橋 きょう はし
cầu
架橋する かきょう
xây cầu; bắc cầu.
橋を渡る はしをわたる
qua cầu.
橋掛かり はしがかり
covered bridge passageway connecting the backstage (mirror room) to the noh stage