Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼子母
鬼子母神 きしもじん きしぼじん
nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con
恐れ入谷の鬼子母神 おそれいりやのきしぼじん おそれいりやのきしもじん
sorry, beg pardon, much obliged
鬼子 おにご おにっこ
trẻ em mới sinh ra đã có răng; trẻ em sinh ra không giống với cha mẹ nó; quái thai
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
母子共 ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em
母子寮 ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con
母と子 ははとこ
mẫu tử.
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)