Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼歯 おにば
răng vổ; răng hô (như răng nanh)
農具 のうぐ
nông cụ; dụng cụ làm nông.
土農具 つちのうぐ
dụng cụ làm đất
農漁具 のうぎょぐ
nông ngư cụ.
農機具 のうきぐ
Máy móc và thiết bị nông nghiệp.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít