Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼頭真也
鬼頭 おにがしら とう
Tua trang trí treo đầu cờ ( được làm từ đuôi bò, đuôi ngựa, vải lanh nhuộm đen... ), dùng trong các nghi lễ như đăng quang hoặc tẩy uế.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真巨頭 まごんどう マゴンドウ
short-finned pilot whale (Globicephala macrorhynchus)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.