Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
無知 むち
sự vô tri
無知の知 むちのち
wisdom to realize one's own ignorance
無学無知 むがくむち
vô học
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
無知な むちな
mê muội.