Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魏稼
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
稼動 かどう
thao tác ((của) máy); thực tế làm việc
稼業 かぎょう
việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
稼働 かどう
hoạt động; làm việc
稼ぐ かせぐ
kiếm (tiền)