Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚つき林
魚付林 うおつきりん
rừng nuôi cá, rừng ven sông hoặc ven biển khuyến khích cá sinh sản
魚つり さかなつり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
魚すき うおすき
hải sản và rau nấu kiểu sukiyaki
浮き魚 うきうお うきぎょ
câu cá cuộc sống nào gần bề mặt
焼き魚 やきざかな
cá nướng, món cá nướng
四つ目魚 よつめうお ヨツメウオ
cá bốn mắt
魚焼き器 さかなやきき
máy nướng cá
魚焼きフライパン さかなやきフライパン
chảo nướng