Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
魚 さかな うお
cá.
卵状 らんじょう たまごじょう
hình trứng
卵円 らんえん たまごえん
hình trái xoan
モザイク卵 モザイクらん モザイクたまご
trứng khảm
排卵 はいらん
sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng
卵焼 たまごしょう
trứng tráng, không xẻ ván sao đóng được thuyền
卵粉 らんぷん
bột trứng