Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚袋
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
túi bọc
魚 さかな うお
cá.
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
túi nhựa (túi rác)
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)
防曇袋(ボードン袋) ぼうどんふくろ(ボードンふくろ)
túi chống sương mù