Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魯鐸
鐸 たく すず ぬりて ぬて さなき
chuông Trung Quốc cổ đại với một cái lươi và một tay cầm dài
馬鐸 ばたく
chuông ngựa
木鐸 ぼくたく
cái chuông với quả lắc làm bằng gỗ; người lãnh đạo
銅鐸 どうたく
làm thành màu đồng cái chuông
風鐸 ふうたく
chuông gió (bằng đồng, treo ở 4 góc mái hiên đền chùa )
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
魯肉飯 ルーローハン
cơm thịt băm