Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥取大学前駅
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
駅弁大学 えきべんだいがく
tên thường gọi của trường đại học quốc gia mới được thành lập sau Thế chiến II
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
大鳥 おおとり
chim lớn
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.