Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥羽陽之助
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
之 これ
Đây; này.