Các từ liên quan tới 鳳台院 (笠間市)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
市女笠 いちめがさ
nón rộng vành có lụa che mặt của phụ nữ Nhật
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
入院期間 にゅーいんきかん
thời gian nhập viện