Các từ liên quan tới 鳳台院 (笠間市)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市女笠 いちめがさ
straw hat worn by women
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
入院期間 にゅーいんきかん
thời gian nhập viện
病院間シェアードサービス びょーいんかんシェアードサービス
dịch vụ dùng chung trong bệnh viện