Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鴛鴦歌合戦
鴛鴦 おしどり えんおう おし
chim uyên ương
アメリカ鴛鴦 アメリカおし アメリカオシ
vịt gỗ, vịt Carolina
鴛鴦茶 えんおうちゃ ユンヨンチャー
uống trà đen pha với cà phê
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌合 うたあわせ
cuộc thi nghệ thuật thơ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.