Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵜飼資料園
鵜飼薬 うがいやく
thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc
飼料 しりょう
thức ăn cho vật nuôi (gia súc, gia cầm)
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
資料 しりょう
tài liệu; dữ liệu
粗飼料 そしりょう
thức ăn thô (trong chăn nuôi)
入園料 にゅうえんりょう
tiền phí nhập trường mẫu giáo
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam