Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵝湖の会
ngỗng
企鵝 きが
chim cánh cụt
鵝毛 がもう
lông ngỗng
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
bệnh tưa miệng (ở trẻ em)
nhung
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.