Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶏頭樹
鶏頭 けいとう ケイトウ
mào gà; hoa mào gà.
葉鶏頭 はげいとう がんらいこう
rau dền đỏ
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
頭青花鶏 ずあおあとり ズアオアトリ
chim sẻ khướu
頭黒鶏冠鳧 ずぐろとさかげり ズグロトサカゲリ
te mặt nạ (Vanellus miles)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.